|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bình lặng
adj
Quiet dòng sông bình lặng a quiet current
Quiet and peaceful cuá»™c Ä‘á»i bình lặng a quiet and peaceful life tháng ngà y bình lặng trôi qua time quietly and peacefully passes
![](img/dict/02C013DD.png) | [bình lặng] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Quiet | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | dòng sông bình lặng | | a quiet current | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Quiet and peaceful | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | cuá»™c Ä‘á»i bình lặng | | a quiet and peaceful life | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | tháng ngà y bình lặng trôi qua | | time quietly and peacefully passes |
|
|
|
|